Cà phê Espresso là một trong những phương pháp pha cà phê phổ biến nhất, có nguồn gốc từ Ý. Người Pháp cũng đã đóng góp đáng kể vào việc phát minh ra các máy pha cà phê đầu tiên, tiền thân của các máy pha Espresso hiện đại. Espresso có thể được pha từ nhiều loại hạt cà phê và mức độ rang khác nhau, trong đó một lượng nhỏ nước gần sôi (khoảng 90 °C hoặc 190 °F) được ép qua hạt cà phê bột mịn dưới áp suất 9–10 bar (900–1.000 kPa; 130–150 psi). Cà phê Espresso được dùng phổ biến miền Nam châu u, đặc biệt tại Ý, Pháp, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
Đặc điểm
Cà phê Espresso thường đậm đặc hơn so với cà phê được pha bằng các phương pháp khác, Điều này là do nồng độ cao của cà phê nguyên chất, cùng với lớp crema ở trên (một loại bọt giống kem) qua quá trình pha chế dưới áp suất và nhiệt cao.
Espresso chứa nhiều caffeine hơn trên mỗi đơn vị thể tích so với hầu hết các đồ uống cà phê khác, nhưng do kích thước phục vụ thông thường của nó chỉ khoảng 25–30 ml (1 ounce Mỹ), nhỏ hơn đáng kể so với các loại đồ uống cà phê khác, nên nồng độ caffeine tổng cộng trong một lần phục vụ Espresso thường thấp hơn so với các loại cà phê khác. 1 ly Cà phê Espresso có thể tích 30 ml chứa khoảng 65 milligram caffeine.
Mỗi shot chiết tách cà phề Espresso được chia làm 3 giai đoạn độc đáo.
Giai đoạn đầu tiên là một hỗn hợp các chất dầu. Giai đoạn thứ hai là các chất rắn mịn, cuối cùng là lớp bọt khí. Sự phân tán của các giọt dầu rất nhỏ này được cảm nhận trong miệng như kem. Đặc điểm này của Espresso đóng góp vào điều được gọi là “Body” của đồ uống. Các chất dầu này giữ lại một số hợp mùi thơm không bay mất vào không khí như các dạng cà phê khác, tăng cường hương vị đậm đà của Espresso.
Cà phê Espresso được dùng như 1 thức uống độc lập hoạc được pha chế thêm thành nhiều loại nhiều loại đồ uống cà phê khác như caffè latte, cappuccino, caffè macchiato, caffè mocha, flat white và caffè Americano.
Tiêu chuẩn
Cà phê Espresso được tạo ra bằng cách ép nước rất nóng dưới áp suất cao rồi cho chảy qua cà phê bột mịn được nén chặt. Không có tiêu chuẩn chung nào xác định quy trình chiết xuất Espresso, nhưng có một số yêu cầu nhất định về khối lượng, loại cà phê bột được sử dụng, nhiệt độ và áp suất của nước, tốc độ chiết xuất. Thông thường, người ta sử dụng máy pha cà phê Ý để pha cà phê Espresso.
Việc nén chặt cà phê giúp nước ngầm đều qua cà phê bột. Quá trình này tạo ra một đồ uống đặc hơn bằng cách chiết xuất cả các thành phần rắn và hòa tan.
“Crema” là một lớp bọt trên mặt cà phê Espresso. Crema được tạo ra khi nước, đặt dưới áp suất rất cao, tan nhiều khí carbon dioxide hơn, một khí có mặt trong cà phê và được sản xuất trong quá trình rang.
Các thông số kỹ thuật được đề xuất bởi Italian Espresso National Institute để làm một ly cà phê Espresso tiêu chuẩn là:
Thông số | Giá trị |
Khối lượng cà phê | 7 ± 0.5 g (0.25 ± 0.02 oz) |
Nhiệt độ nước chiết xuất | 88 ± 2 °C (190 ± 4 °F) |
Nhiệt độ ly tách | 67 ± 3 °C (153 ± 5 °F) |
Áp suất chiết xuất | 9 ± 1 bar (900 ± 100 kPa; 131 ± 15 psi) |
Thời gian chiết xuất | 25 ± 5 seconds |
Dung tích ly (gồm lớp crema) | 25 ± 2.5 ml (0.88 ± 0.09 imp fl oz; 0.85 ± 0.08 US fl oz) |